TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 11/07/2019 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 978,63 | 4,98 | 0,51% | 3.340,41 | ||||
VN30 | 879,10 | 2,98 | 0,34% | 1.758,85 | ||||
VNMIDCAP | 975,53 | 1,84 | 0,19% | 879,49 | ||||
VNSMALLCAP | 826,55 | 1,42 | 0,17% | 299,83 | ||||
VN100 | 856,75 | 2,20 | 0,26% | 2.638,34 | ||||
VNALLSHARE | 856,75 | 2,13 | 0,25% | 2.938,17 | ||||
VNCOND | 1.096,08 | -2,22 | -0,20% | 237,50 | ||||
VNCONS | 854,75 | -1,22 | -0,14% | 279,26 | ||||
VNENE | 594,22 | 2,57 | 0,43% | 75,44 | ||||
VNFIN | 693,92 | 7,75 | 1,13% | 691,20 | ||||
VNHEAL | 1.101,63 | 0,54 | 0,05% | 8,04 | ||||
VNIND | 601,41 | -0,21 | -0,03% | 731,03 | ||||
VNIT | 924,45 | -0,62 | -0,07% | 70,23 | ||||
VNMAT | 873,25 | 3,10 | 0,36% | 274,07 | ||||
VNREAL | 1.327,69 | 0,62 | 0,05% | 505,96 | ||||
VNUTI | 868,55 | -0,68 | -0,08% | 56,56 | ||||
VNXALLSHARE | 1.333,88 | 4,26 | 0,32% | 3.446,44 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh Order matching | 133.659.820 | 2.702 | ||||||
Thỏa thuận Put though | 28.003.407 | 638 | ||||||
Tổng Total | 161.663.227 | 3.340 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | ROS | 11.887.920 | LM8 | 6,90% | SFI | -12,41% | ||
2 | FLC | 10.732.840 | LGC | 6,88% | VIS | -6,97% | ||
3 | CTG | 5.419.950 | PGD | 6,85% | TIE | -6,96% | ||
4 | HAG | 5.380.720 | HAX | 6,82% | TCT | -6,83% | ||
5 | KBC | 5.005.450 | DAH | 6,76% | DXV | -6,80% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) | 14.455.246 | 8,94% | 12.928.836 | 8,00% | 1.526.410 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 503 | 15,06% | 388 | 11,63% | 115 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | |||
1 | VPB | 2.975.068 | VNM | 92 | HQC | 921.890 | ||
2 | DLG | 2.350.000 | VCB | 80 | CTG | 907.550 | ||
3 | TCB | 1.583.160 | VIC | 67 | HVN | 425.840 | ||
4 | MBB | 1.561.800 | MSN | 62 | VCB | 424.920 | ||
5 | VRE | 1.385.534 | VPB | 61 | NVL | 344.050 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | CTI | CTI chính thức giao dịch bổ sung 400.000 cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/08/2017. | ||||||
2 | SFI | SFI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 15% (số lượng dự kiến: 1.858.522 cp). | ||||||
3 | SZL | SZL giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2018 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 30/07/2019. | ||||||
4 | SGT | SGT giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc điều chỉnh nội dung dự án, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ ngày 23/07/2018 đến ngày 02/08/2018. | ||||||
5 | CII11709 | CII11709 hủy niêm yết 2.000.000 trái phiếu tại HOSE, ngày hủy niêm yết: 12/07/2019, ngày GD cuối cùng: 11/07/2019. | ||||||
6 | GAB | GAB (CTCP GAB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 11/07/2019 với số lượng cổ phiếu giao dịch là 13.800.000 cp. Giá tham chiếu trong ngày giao dịch đầu tiên: 12.000 đ/cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/07/2019. | ||||||
7 | HBC | HBC nhận quyết định niêm yết bổ sung 25.000.000 cp (phát hành riêng lẻ) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/07/2019. |