Tăng cường minh bạch tài chính: Chặn đứng lạm dụng vốn nhân đạo, rửa tiền và trốn thuế
Viện trợ không hoàn lại từ nước ngoài là nguồn lực quan trọng, bổ sung cho các chương trình phát triển kinh tế - xã hội, hỗ trợ nhân đạo và xóa đói giảm nghèo tại Việt Nam. Tuy nhiên, sự gia tăng của các hoạt động tội phạm tài chính xuyên quốc gia, đặc biệt là rửa tiền và trốn thuế, đã đặt ra thách thức lớn đối với việc quản lý dòng vốn này.
Nghị định 313/2025/NĐ-CP, có hiệu lực từ ngày 8/12/2025 thay thế Nghị định 80/2020/NĐ-CP, đã thể hiện rõ sự kiên quyết của Chính phủ trong việc thiết lập một hành lang pháp lý chặt chẽ hơn cho viện trợ không hoàn lại không thuộc hỗ trợ phát triển chính thức (ODA).
Các chuyên gia kinh tế đánh giá, Nghị định là lời khẳng định nguyên tắc "không khoan nhượng". Quy định cốt lõi và mang tính đột phá của Nghị định mới là nghiêm cấm sử dụng viện trợ để phục vụ các mục đích rửa tiền, tài trợ khủng bố, trốn thuế; tìm kiếm lợi nhuận phân chia, tư lợi cá nhân; gây thất thoát, lãng phí, tham nhũng, hoặc xâm hại an ninh quốc gia, trật tự xã hội. "Việc đưa các hành vi rửa tiền và trốn thuế vào danh sách cấm tuyệt đối là bước đi cần thiết để củng cố hệ thống phòng, chống tội phạm tài chính quốc gia, đồng thời khẳng định cam kết của Việt Nam với các tiêu chuẩn quốc tế về phòng chống rửa tiền (AML)", chuyên gia kinh tế - thị trường Trần Mạnh Hùng nhấn mạnh.
Đáng chú ý, để hiện thực hóa lệnh cấm sử dụng viện trợ vào các mục đích tiêu cực, Nghị định 313 đã quy định chi tiết về nguyên tắc quản lý tài chính đối với vốn viện trợ. Cụ thể, Nghị định yêu cầu phải đảm bảo nguồn gốc hợp pháp của nguồn tiền viện trợ, đòi hỏi cơ quan tiếp nhận phải có trách nhiệm thẩm định tính hợp pháp của nguồn vốn ngay từ ban đầu. Đồng thời, phải đảm bảo minh bạch dòng tiền khi tiền tiếp nhận và chi ra phải thực hiện thông qua tài khoản tiếp nhận viện trợ, đảm bảo tính công khai, minh bạch và được báo cáo đầy đủ. Ngoài ra, việc hạch toán ngân sách nhà nước (NSNN) cũng được siết chặt: Các khoản viện trợ thuộc nguồn thu NSNN phải được dự toán, hạch toán, quyết toán đầy đủ theo quy định của Luật NSNN. Ngay cả vốn viện trợ không thuộc nguồn thu NSNN cũng phải tuân thủ các quy định về kế toán, thuế hiện hành.
Quy định này tạo ra một "hàng rào" kiểm soát chặt chẽ từ khâu tiếp nhận đến giải ngân, khiến việc lợi dụng các dự án nhân đạo, từ thiện để hợp thức hóa nguồn tiền bẩn hoặc né tránh nghĩa vụ thuế trở nên khó khăn hơn.
Siết chặt quản lý viện trợ để thoát khỏi "danh sách xám"
Việc siết chặt quản lý viện trợ không hoàn lại không thuộc ODA thông qua Nghị định 313 không chỉ là yêu cầu nội tại mà còn là áp lực từ các cam kết quốc tế về phòng chống tội phạm tài chính. Là thành viên của Nhóm Châu Á - Thái Bình Dương về chống rửa tiền (APG), Việt Nam đang nỗ lực hoàn thiện khung pháp lý để tuân thủ các khuyến nghị của Lực lượng đặc nhiệm tài chính (FATF) về chống rửa tiền và chống tài trợ khủng bố (AML/CFT).
Việc đưa các hành vi rửa tiền và trốn thuế vào các hành vi bị cấm tuyệt đối trong lĩnh vực viện trợ là một bước đi quan trọng nhằm nâng cao mức độ tuân thủ. "Đây là động thái pháp lý vô cùng dứt khoát của Chính phủ, giúp Việt Nam giảm thiểu rủi ro bị đưa vào danh sách các quốc gia có rủi ro cao về rửa tiền, hay còn gọi là 'danh sách xám' của FATF. Nếu không hành động kiên quyết, uy tín tài chính quốc gia sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng, cản trở các giao dịch và đầu tư xuyên biên giới", ông Hùng khẳng định.
Tuy nhiên, các chuyên gia kinh tế cũng nhận định, dù khuôn khổ pháp lý đã được củng cố, thách thức lớn nhất vẫn nằm ở khâu thực thi và giám sát. Việc giám sát các khoản viện trợ sau khi đã được phê duyệt cần phải được tăng cường. Cơ quan chủ quản và Bộ Tài chính cần có cơ chế kiểm tra định kỳ và đột xuất để đảm bảo vốn được sử dụng đúng mục đích và hiệu quả, không bị thất thoát, lãng phí hay trục lợi cá nhân. Đặc biệt, các khoản viện trợ không thuộc nguồn thu NSNN (do các tổ chức phi chính phủ, quỹ tư nhân tiếp nhận) cần có một cơ chế giám sát riêng, đảm bảo tuân thủ các quy định về thuế và kế toán mà không làm cản trở quá trình thực hiện dự án nhân đạo.
Bên cạnh đó, Nghị định 313 cũng bổ sung cơ chế cho phép cơ quan chủ quản ra quyết định dừng tiếp nhận hoặc không tiếp tục thực hiện dự án/phi dự án nếu sau 6 tháng kể từ ngày phê duyệt, xuất hiện các yếu tố không phù hợp hoặc nguyên nhân bất khả kháng. Cơ chế dừng tiếp nhận linh hoạt này giúp ngăn chặn các khoản viện trợ đã được phê duyệt nhưng tiềm ẩn rủi ro về nguồn vốn hoặc không còn phù hợp với chính sách, tránh tình trạng bị lợi dụng kéo dài.
Số hóa quản lý để tiền viện trợ đến đúng người cần
Đặc biệt, nhiều ý kiến chuyên gia kinh tế đều đồng tình, để Nghị định 313 thực sự phát huy hiệu quả trong việc chống lợi dụng viện trợ để rửa tiền, trốn thuế, cần có các giải pháp đồng bộ và hiện đại hóa quản lý. Đầu tiên, cần số hóa và liên thông dữ liệu toàn bộ quy trình quản lý viện trợ, từ khâu đăng ký, phê duyệt, đến hạch toán và quyết toán. Việc này bao gồm việc xây dựng một cơ sở dữ liệu tập trung về các khoản viện trợ, liên thông giữa Bộ Tài chính và các ngân hàng thương mại để theo dõi dòng tiền. Số hóa giúp truy vết nhanh chóng các giao dịch đáng ngờ và phát hiện sớm các dấu hiệu rửa tiền hay trốn thuế.
Thêm vào đó, cơ quan chủ quản cần đẩy mạnh việc tăng cường công khai, minh bạch các thông tin cơ bản của khoản viện trợ như tên nhà tài trợ, mục đích, giá trị, tiến độ…trên cổng thông tin điện tử, đặc biệt đối với các khoản viện trợ lớn. Ông Nguyễn Thế Tiến, người dân ở Ba Đình - Hà Nội bày tỏ sự đồng tình: "Chúng tôi luôn ủng hộ các dự án viện trợ nhân đạo, nhưng thi thoảng vẫn thấy lo lắng về việc tiền có đến được tay người nghèo, người khó khăn hay không. Việc công khai trên mạng sẽ giúp người dân như chúng tôi cùng giám sát được. Chỉ cần biết rõ ai tài trợ, làm gì và làm đến đâu là yên tâm hơn rất nhiều".
Cuối cùng, cần huấn luyện chuyên sâu về AML/CFT cho đội ngũ cán bộ làm công tác quản lý, tiếp nhận và sử dụng vốn viện trợ tại các cơ quan, tổ chức Việt Nam. Việc này đảm bảo các quy định mới được hiểu và áp dụng đúng đắn, nâng cao chất lượng thẩm định và giám sát./.
Kate Trần