Giao diện Web Giao diện Mobile
   
Tin nóng Data Analyst|Business Information-HN|2|03/31/2022
Tin tức »

Điểm tin giao dịch 22.01.2020

HOSE | 22/01/2020

HOSE: Điểm tin giao dịch 22.01.2020

 

TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
  
  Ngày:
Date:
22/01/2020    
         
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
   
Chỉ số
Indices
 Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
   
VNINDEX991,465,090,52%3.564,59   
VN30 909,092,570,28%2.040,08   
VNMIDCAP942,667,270,78%595,44   
VNSMALLCAP752,978,951,20%258,82   
VN100 872,043,690,42%2.635,52   
VNALLSHARE867,573,900,45%2.894,35   
VNCOND1.213,431,080,09%219,93   
VNCONS750,73-0,21-0,03%429,94   
VNENE 524,151,660,32%45,56   
VNFIN 765,122,060,27%737,47   
VNHEAL1.328,6614,551,11%2,56   
VNIND 594,330,510,09%379,19   
VNIT 1.098,3219,231,78%186,87   
VNMAT967,6516,311,71%396,87   
VNREAL1.317,658,940,68%459,02   
VNUTI 749,450,670,09%28,88   
VNXALLSHARE1.343,135,910,44%3.185,87   
         
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
Nội dung
Contents
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh
Order matching
128.966.8802.548   
Thỏa thuận
Put though
23.378.2051.017   
Tổng
Total
152.345.0853.565   
         
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
  
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
  
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
%Mã CK
Code
%  
1HPG9.659.900VDS7,00%CDC-6,97%  
2HSG8.908.570ST86,98%PIT-6,94%  
3STB7.030.700KPF6,96%CLG-6,92%  
4MBB5.507.290VRC6,94%AGF-6,78%  
5FLC5.033.450ABT6,94%LMH-6,71%  
         
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
%Bán
Selling
%Mua-Bán
Buying-Selling
  
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
21.737.29014,27%17.987.26011,81%3.750.030  
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
78722,09%70919,88%79  
         
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
  
STT
No.
Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
  
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
GTGD
(tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
  
1HPG6.978.700VNM618HPG4.011.360  
2POW5.815.470HPG183HSG1.499.480  
3VNM5.093.010VHM86STB658.330  
4HSG2.430.400POW63PVD225.920  
5VRE1.529.440VRE50VHM202.920  
         
3. Sự kiện doanh nghiệp      
STTMã CKSự kiện
1APGAPG chính thức giao dịch bổ sung 20.500.000 cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/03/2019.
2CFPT2001 CFPT2001 (chứng quyền FPT-HSC-MET02 - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2020 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 56.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/01/2020.
3CGMD2001 CGMD2001 (chứng quyền GMD-HSC-MET01 - Mã chứng khoán cơ sở: GMD) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2020 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 25.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/01/2020.
4CHPG2001 CHPG2001 (chứng quyền HPG-HSC-MET01 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2020 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 24.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/01/2020.
5CMBB2001 CMBB2001 (chứng quyền MBB-HSC-MET03 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2020 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 21.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/01/2020.
6CMWG2001 CMWG2001 (chứng quyền MWG-HSC-MET03 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2020 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 115.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/01/2020.
7CREE2001 CREE2001 (chứng quyền REE-HSC-MET01 - Mã chứng khoán cơ sở: REE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2020 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 36.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/01/2020.
8CTCB2001 CTCB2001 (chứng quyền TCB-HSC-MET01 - Mã chứng khoán cơ sở: TCB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2020 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 23.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/01/2020.
9CVNM2001 CVNM2001 (chứng quyền VNM-HSC-MET02 - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2020 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 9,9153:1, với giá: 118.983,1 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/01/2020.
10CVPB2001 CVPB2001 (chứng quyền VPB-HSC-MET01 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2020 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 20.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/01/2020.
11CVRE2001 CVRE2001 (chứng quyền VRE-HSC-MET02 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2020 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 32.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/01/2020.
12E1VFVN30E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 700.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/01/2020. 

Tài liệu đính kèm
 160218_-ngay--Doi-ngoai.pdf

Tin khác »