TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 22/01/2020 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 991,46 | 5,09 | 0,52% | 3.564,59 | ||||
VN30 | 909,09 | 2,57 | 0,28% | 2.040,08 | ||||
VNMIDCAP | 942,66 | 7,27 | 0,78% | 595,44 | ||||
VNSMALLCAP | 752,97 | 8,95 | 1,20% | 258,82 | ||||
VN100 | 872,04 | 3,69 | 0,42% | 2.635,52 | ||||
VNALLSHARE | 867,57 | 3,90 | 0,45% | 2.894,35 | ||||
VNCOND | 1.213,43 | 1,08 | 0,09% | 219,93 | ||||
VNCONS | 750,73 | -0,21 | -0,03% | 429,94 | ||||
VNENE | 524,15 | 1,66 | 0,32% | 45,56 | ||||
VNFIN | 765,12 | 2,06 | 0,27% | 737,47 | ||||
VNHEAL | 1.328,66 | 14,55 | 1,11% | 2,56 | ||||
VNIND | 594,33 | 0,51 | 0,09% | 379,19 | ||||
VNIT | 1.098,32 | 19,23 | 1,78% | 186,87 | ||||
VNMAT | 967,65 | 16,31 | 1,71% | 396,87 | ||||
VNREAL | 1.317,65 | 8,94 | 0,68% | 459,02 | ||||
VNUTI | 749,45 | 0,67 | 0,09% | 28,88 | ||||
VNXALLSHARE | 1.343,13 | 5,91 | 0,44% | 3.185,87 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh Order matching | 128.966.880 | 2.548 | ||||||
Thỏa thuận Put though | 23.378.205 | 1.017 | ||||||
Tổng Total | 152.345.085 | 3.565 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | HPG | 9.659.900 | VDS | 7,00% | CDC | -6,97% | ||
2 | HSG | 8.908.570 | ST8 | 6,98% | PIT | -6,94% | ||
3 | STB | 7.030.700 | KPF | 6,96% | CLG | -6,92% | ||
4 | MBB | 5.507.290 | VRC | 6,94% | AGF | -6,78% | ||
5 | FLC | 5.033.450 | ABT | 6,94% | LMH | -6,71% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) | 21.737.290 | 14,27% | 17.987.260 | 11,81% | 3.750.030 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 787 | 22,09% | 709 | 19,88% | 79 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | |||
1 | HPG | 6.978.700 | VNM | 618 | HPG | 4.011.360 | ||
2 | POW | 5.815.470 | HPG | 183 | HSG | 1.499.480 | ||
3 | VNM | 5.093.010 | VHM | 86 | STB | 658.330 | ||
4 | HSG | 2.430.400 | POW | 63 | PVD | 225.920 | ||
5 | VRE | 1.529.440 | VRE | 50 | VHM | 202.920 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | APG | APG chính thức giao dịch bổ sung 20.500.000 cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/03/2019. | ||||||
2 | CFPT2001 | CFPT2001 (chứng quyền FPT-HSC-MET02 - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2020 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 56.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/01/2020. | ||||||
3 | CGMD2001 | CGMD2001 (chứng quyền GMD-HSC-MET01 - Mã chứng khoán cơ sở: GMD) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2020 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 25.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/01/2020. | ||||||
4 | CHPG2001 | CHPG2001 (chứng quyền HPG-HSC-MET01 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2020 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 24.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/01/2020. | ||||||
5 | CMBB2001 | CMBB2001 (chứng quyền MBB-HSC-MET03 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2020 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 21.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/01/2020. | ||||||
6 | CMWG2001 | CMWG2001 (chứng quyền MWG-HSC-MET03 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2020 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 115.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/01/2020. | ||||||
7 | CREE2001 | CREE2001 (chứng quyền REE-HSC-MET01 - Mã chứng khoán cơ sở: REE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2020 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 36.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/01/2020. | ||||||
8 | CTCB2001 | CTCB2001 (chứng quyền TCB-HSC-MET01 - Mã chứng khoán cơ sở: TCB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2020 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 23.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/01/2020. | ||||||
9 | CVNM2001 | CVNM2001 (chứng quyền VNM-HSC-MET02 - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2020 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 9,9153:1, với giá: 118.983,1 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/01/2020. | ||||||
10 | CVPB2001 | CVPB2001 (chứng quyền VPB-HSC-MET01 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2020 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 20.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/01/2020. | ||||||
11 | CVRE2001 | CVRE2001 (chứng quyền VRE-HSC-MET02 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2020 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 32.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/01/2020. | ||||||
12 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 700.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/01/2020. |
Tài liệu đính kèm | |
160218_-ngay--Doi-ngoai.pdf |