TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 18/07/2019 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 976,05 | -6,52 | -0,66% | 3.608,35 | ||||
VN30 | 870,81 | -8,94 | -1,02% | 1.883,79 | ||||
VNMIDCAP | 973,54 | -1,30 | -0,13% | 666,66 | ||||
VNSMALLCAP | 822,64 | -1,53 | -0,19% | 237,58 | ||||
VN100 | 850,64 | -6,81 | -0,79% | 2.550,46 | ||||
VNALLSHARE | 850,71 | -6,54 | -0,76% | 2.788,03 | ||||
VNCOND | 1.130,87 | 11,32 | 1,01% | 306,37 | ||||
VNCONS | 836,99 | -12,12 | -1,43% | 349,75 | ||||
VNENE | 592,06 | -1,55 | -0,26% | 45,71 | ||||
VNFIN | 694,71 | -5,83 | -0,83% | 519,54 | ||||
VNHEAL | 1.066,31 | -15,84 | -1,46% | 4,38 | ||||
VNIND | 595,81 | -4,08 | -0,68% | 504,91 | ||||
VNIT | 926,65 | -3,54 | -0,38% | 69,34 | ||||
VNMAT | 856,52 | -9,96 | -1,15% | 325,26 | ||||
VNREAL | 1.316,14 | -7,89 | -0,60% | 590,54 | ||||
VNUTI | 858,51 | -6,18 | -0,71% | 64,31 | ||||
VNXALLSHARE | 1.326,14 | -9,32 | -0,70% | 3.538,90 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh Order matching | 127.216.580 | 2.804 | ||||||
Thỏa thuận Put though | 12.629.606 | 804 | ||||||
Tổng Total | 139.846.186 | 3.608 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | HPG | 8.752.000 | TCT | 7,00% | PDN | -30,16% | ||
2 | HAI | 5.642.190 | TCR | 6,82% | HVX | -6,97% | ||
3 | ROS | 5.180.910 | VNL | 6,80% | PTC | -6,93% | ||
4 | MBB | 5.142.150 | SJF | 6,76% | SVT | -6,88% | ||
5 | ASM | 4.222.640 | CLW | 6,76% | MCP | -6,80% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) | 10.535.693 | 7,53% | 11.673.273 | 8,35% | -1.137.580 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 559 | 15,50% | 473 | 13,10% | 86 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | |||
1 | HPG | 2.605.150 | VIC | 120 | PLX | 1.596.050 | ||
2 | PLX | 1.850.990 | PLX | 119 | STB | 1.311.410 | ||
3 | STB | 1.719.090 | VNM | 108 | KBC | 804.880 | ||
4 | VCB | 1.292.130 | VCB | 99 | VCB | 369.110 | ||
5 | MSN | 1.251.980 | MSN | 96 | HAI | 330.510 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | PDN | PDN giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức bằng tiền mặt năm 2018 với tỷ lệ 25%, ngày thanh toán: 31/07/2019; và phát hành cổ phiếu tăng vốn với tỷ lệ 2:1 (số lượng dự kiến: 6.173.993 cp). | ||||||
2 | SHI | SHI niêm yết và giao dịch bổ sung 1.700.844 cp (trả cổ tức) tại HOSE ngày 18/07/2019, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/07/2019. | ||||||
3 | CII | CII nhận quyết định niêm yết bổ sung 124.879 cp (phát hành để chuyển đổi trái phiếu) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/07/2019. |
Tài liệu đính kèm | |
20190718_20190718--Tong-hop-thong-ke-hang-ngay--Doi-ngoai.pdf |